Việt
động cơ tuabin
Anh
turbine engine
Đức
Turbinenmotor
Turbomotor
Turbinentriebwerk
Pháp
turbomachine
turbine engine /ENG-MECHANICAL/
[DE] Turbinentriebwerk
[EN] turbine engine
[FR] turbomachine
động cơ tuabin khí Loại động cơ máy bay có cấu tạo chính gồm : phần máy nén khí, phần buồng đốt và phần tuabin. Lực đẩy tạo ra của động cơ này là do luồng phụt của khí xả khi nó bị giãn nở ở các tầng tuabin.
Turbinenmotor /m/ÔTÔ, VT_THUỶ/
[VI] động cơ tuabin
Turbomotor /m/ÔTÔ/
Turbomotor /m/VT_THUỶ/