Việt
máy nén khi kiếu tuabin
máy nén khí kiểu
máy nén kiểu tuabin
máy nén tuốc bin
máy nén li tâm
Anh
turbocompressor
turbocharger
Đức
Turboverdichter
Turbolader
Pháp
turbocompresseur
Turbocompressor
máy nén tuốc bin, máy nén li tâm
turbocompressor /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Turboverdichter
[EN] turbocompressor
[FR] turbocompresseur
turbocompressor /ENG-ELECTRICAL/
Turboverdichter /m/CT_MÁY/
[VI] máy nén kiểu tuabin
Turbolader /m/ÔTÔ/
[EN] turbocharger, turbocompressor
Turbolader /m/VT_THUỶ/