TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

turbulent boundary layer

lớp biên chảy rối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp biên rối loạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

turbulent boundary layer

turbulent boundary layer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 upset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

turbulent boundary layer

turbulente Grenzschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

turbulent boundary layer

couche limite turbulente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

turbulent boundary layer /SCIENCE/

[DE] turbulente Grenzschicht

[EN] turbulent boundary layer

[FR] couche limite turbulente

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

turbulent boundary layer

lớp biên chảy rối

turbulent boundary layer

lớp biên rối loạn

turbulent boundary layer /toán & tin/

lớp biên chảy rối

turbulent boundary layer /toán & tin/

lớp biên rối loạn

turbulent boundary layer, upset

lớp biên rối loạn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

turbulente Grenzschicht /f/VLC_LỎNG/

[EN] turbulent boundary layer

[VI] lớp biên chảy rối