Anh
turnaround system
Đức
Kreisverkehr
Pháp
retournement
turnaround system /IT-TECH/
[DE] Kreisverkehr
[EN] turnaround system
[FR] retournement
hệ quay vồng Trong nhận dạng ký tự, hộ trong đó dữ IIỘU nhập phải đọc đươc máy tính intừ trước, bộ đọc có liên quan với máy tính đó; ứng dụng là lập hóa đơn hàng gửi và ghi các khoản tiền trả.