TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

turnaround system

turnaround system

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

turnaround system

Kreisverkehr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

turnaround system

retournement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

turnaround system /IT-TECH/

[DE] Kreisverkehr

[EN] turnaround system

[FR] retournement

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

turnaround system

hệ quay vồng Trong nhận dạng ký tự, hộ trong đó dữ IIỘU nhập phải đọc đươc máy tính intừ trước, bộ đọc có liên quan với máy tính đó; ứng dụng là lập hóa đơn hàng gửi và ghi các khoản tiền trả.