TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

turret head indexing position

vị trí toạ độ ở đầu rơvonve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vị trí tọa độ ở đầu rơvonve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

turret head indexing position

turret head indexing position

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turret head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

turret head indexing position

Revolverkopfschaltstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

turret head indexing position

vị trí tọa độ ở đầu rơvonve

turret head indexing position, turret head

vị trí tọa độ ở đầu rơvonve

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Revolverkopfschaltstellung /f/CNSX/

[EN] turret head indexing position

[VI] vị trí toạ độ ở đầu rơvonve