TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

turret station

vị trí đáu rơvonve

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vị trí dầu rơvonve

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đầu rơvonve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

turret station

turret station

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

turret station

đầu rơvonve (thực hiện một bước nguyên công)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

turret station

vị trí dầu rơvonve (thực hiện một bước nguyên công)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

turret station

vị trí đáu rơvonve (thực hiện một bước nguyên công)