TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

twin boundary

biên kép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

twin boundary

twin boundary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

twin-plane boundary

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

twin boundary

Zwillingsgrenze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwillingsebene

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

twin boundary

joint de Mâcle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

twin boundary,twin-plane boundary /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Zwillingsebene

[EN] twin boundary; twin-plane boundary

[FR] joint de Mâcle

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwillingsgrenze /f/L_KIM/

[EN] twin boundary

[VI] biên kép

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

twin boundary

biên kép