TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

twins

thấu kính đôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

twins

twins

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

siblings

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
twins :

Twins :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

twins :

Zwillinge:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
twins

Doppellinse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwillinge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

twins :

Jumeaux :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
twins

frères

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soeurs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

siblings,twins /IT-TECH/

[DE] Zwillinge

[EN] siblings; twins

[FR] frères; soeurs

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Doppellinse /f/SỨ_TT/

[EN] twins

[VI] thấu kính đôi

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Twins :

[EN] Twins :

[FR] Jumeaux :

[DE] Zwillinge:

[VI] (sản phụ khoa) sinh đôi, gồm hai trường hợp : 1-sinh đôi thường, hai trứng thụ thai cùng lúc với hai tinh trùng, cặp sinh đôi giống nhau như anh chị em của chúng (fraternal twins). 2- sinh đôi do một trứng thụ thai với một tinh trùng, sau đó phôi tách đôi ra, cặp sinh đôi sẽ cùng phái tính và giống nhau như tạc (identical twins). Xem chữ dizygotic và monozygotic twins.