TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

twist with shear

sự xoắn trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

twist with shear

twist with shear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 twisting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

twist with shear

Verdrillung mit Scherung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verdrehung mit Scherung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

twist with shear

torsion avec cisaillement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

twist with shear, twisting

sự xoắn trượt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdrehung mit Scherung /f/KTH_NHÂN/

[EN] twist with shear

[VI] sự xoắn trượt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

twist with shear /SCIENCE/

[DE] Verdrillung mit Scherung

[EN] twist with shear

[FR] torsion avec cisaillement