TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

two stroke engine

động cơ hai kỳ

 
Tự điển Dầu Khí

động cơ hai thì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 two stroke engine or two cycle engine

động cơ hai thì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

two stroke engine

two stroke engine

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
 two stroke engine or two cycle engine

 two cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 two cycle engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 two stroke engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 two stroke engine or two cycle engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 two stroke motor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 two-cycle engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

two stroke engine

Zwei-Takt-Motor

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zwei-Takt-Motor

two stroke engine

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

two stroke engine

động cơ hai thì

 two cycle, two cycle engine, two stroke engine, two stroke engine or two cycle engine, two stroke motor, two-cycle engine

động cơ hai thì

Tự điển Dầu Khí

two stroke engine

[tu: strouk 'endʒin]

o   động cơ hai kỳ

Động cơ trong đó trục khuỷu quay một lần trong khi pittông chuyển dịch từ đáy lên đỉnh và trở lại điểm chết ở đáy để hoàn thành một chu kỳ.