Anh
type bar
print bar
Đức
Druckstab
Druckstange
Typenstab
Typenstange
Pháp
barre d'impression
print bar,type bar /IT-TECH/
[DE] Druckstab; Druckstange; Typenstab; Typenstange
[EN] print bar; type bar
[FR] barre d' impression
cằn chữ ' Hộp bẹp dài từ dó nhô na con chữ dùng ỏ* một vf trí In riêng của máy in và chúa: toàn bộ tập hợp các ky tự khả dung cho vị trí in dó: .