TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

type bar

type bar

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

print bar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

type bar

Druckstab

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Druckstange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Typenstab

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Typenstange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

type bar

barre d'impression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

print bar,type bar /IT-TECH/

[DE] Druckstab; Druckstange; Typenstab; Typenstange

[EN] print bar; type bar

[FR] barre d' impression

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

type bar

cằn chữ ' Hộp bẹp dài từ dó nhô na con chữ dùng ỏ* một vf trí In riêng của máy in và chúa: toàn bộ tập hợp các ky tự khả dung cho vị trí in dó: .