Việt
mẫu điển hình
mẫu
báo cáo thử và kiểm tra mẫu điển hình
Anh
type sample
sample
type sample inspection and test report
Đức
Ausfallmuster
Ausfallmuster /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] sample, type sample
[VI] mẫu, mẫu điển hình
type sample, type sample
type sample inspection and test report, type sample