TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

type size

cở chữ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

co chữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cỡ chữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

type size

type size

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

type size

Schriftgrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schriftgröße

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schriftgrad /m/IN/

[EN] type size

[VI] co chữ , cỡ chữ

Schriftgröße /f/IN/

[EN] type size

[VI] cỡ chữ, co chữ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

type size

cỡ chữ, co chữ Cỡ của các ký tự In, thường đo theo poang. (Một poang xấp xỉ 1/72 insơ). Như vậy, một dòng vSn bản ử con chữ 18 poang (co 18) là hai lần độ cao của dòng văn bản trong con chữ 9 poang (co 9) trong cùng kiều chữ.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

type size

cở chữ