Việt
sự thử mẫu
phép thử kiểu
Anh
type test
Đức
Typprüfung
Typenprüfung
Typenprüfung /f/VTHK, DHV_TRỤ/
[EN] type test
[VI] phép thử kiểu (động cơ tuabin)
Typprüfung /f/CH_LƯỢNG/
[VI] sự thử mẫu