Việt
sự biến dạng tới hạn
biến dạng giới hạn
sức tối đa
sức căng tối đa
Anh
ultimate strain
elongation after fracture
Đức
Bruchdehnung
Bruchbeanspruchung
Pháp
déformation à la rupture
ultimate strain, elongation after fracture
ULTIMATE STRAIN
biến dạng cực hạn Biến dạng mà đến đấy vật liệu bị phá hoại. Trong thiết kế theo cường độ cực hạn (ultimate strength design) biến dạng cực hạn của bêtông được thừa nhận là gióng nhau cho mọi loại bêtống và bàng 3.10" 3 (Mỹ và Australia) hoặc 3, 5.10-3 (Anh).
ultimate strain /SCIENCE,TECH/
[DE] Bruchdehnung
[EN] ultimate strain
[FR] déformation à la rupture
ultimate strain /toán & tin/
ultimate strain /y học/