TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unambiguously marked

đánh dấu nhập nhằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

được đánh dấu nhập nhằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

unambiguously marked

unambiguously marked

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tagged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

unambiguously marked

verwechslungsfrei gekennzeichnet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unambiguously marked, tagged

được đánh dấu nhập nhằng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verwechslungsfrei gekennzeichnet /adj/CH_LƯỢNG/

[EN] unambiguously marked

[VI] (được) đánh dấu nhập nhằng