Việt
toán tư dơn phàn
toán tử một ngói
toán tư một toán hạng
toán tử một ngôi
toán tử đơn phân
Anh
unary operator
monadic operator
Đức
einfaktor-operator
monadischer Operator
Pháp
opérateur monadique
opérateur unaire
monadic operator,unary operator /IT-TECH,SCIENCE/
[DE] einfaktor-operator; monadischer Operator
[EN] monadic operator; unary operator
[FR] opérateur monadique; opérateur unaire
unary operator /toán & tin/
toán tử đơn phân Toán tử chỉ có một toán hạng - ví dụ, trừ đơn phân (như trong -2, 5),
toán tư dơn phàn, toán tử một ngói, toán tư một toán hạng