TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unary operator

toán tư dơn phàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

toán tử một ngói

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

toán tư một toán hạng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

toán tử một ngôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

toán tử đơn phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

unary operator

unary operator

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monadic operator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unary operator

einfaktor-operator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monadischer Operator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

unary operator

opérateur monadique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

opérateur unaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monadic operator,unary operator /IT-TECH,SCIENCE/

[DE] einfaktor-operator; monadischer Operator

[EN] monadic operator; unary operator

[FR] opérateur monadique; opérateur unaire

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unary operator /toán & tin/

toán tử một ngôi

unary operator

toán tử đơn phân

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

unary operator

toán tử đơn phân Toán tử chỉ có một toán hạng - ví dụ, trừ đơn phân (như trong -2, 5),

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

unary operator

toán tư dơn phàn, toán tử một ngói, toán tư một toán hạng