TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unconditional statement

câu lệnh không điều kiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

càu lệnh khõng diều kiện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lệnh không điều kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

unconditional statement

unconditional statement

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unconditional statement

unbedingte Anweisung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

unconditional statement

instruction inconditionnelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unconditional statement /IT-TECH/

[DE] unbedingte Anweisung

[EN] unconditional statement

[FR] instruction inconditionnelle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unconditional statement

câu lệnh không điều kiện

unconditional statement

lệnh không điều kiện

unconditional statement /toán & tin/

câu lệnh không điều kiện

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unbedingte Anweisung /f/M_TÍNH/

[EN] unconditional statement

[VI] câu lệnh không điều kiện

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

unconditional statement

càu lệnh khõng diều kiện