Việt
câu lệnh không điều kiện
càu lệnh khõng diều kiện
lệnh không điều kiện
Anh
unconditional statement
Đức
unbedingte Anweisung
Pháp
instruction inconditionnelle
unconditional statement /IT-TECH/
[DE] unbedingte Anweisung
[EN] unconditional statement
[FR] instruction inconditionnelle
unconditional statement /toán & tin/
unbedingte Anweisung /f/M_TÍNH/
[VI] câu lệnh không điều kiện