TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unconfined ground water

nước ngầm không bị giới hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nước ngầm không giới hạn

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

unconfined ground water

unconfined ground water

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

unconfined ground water

ungespanntes Grundwasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

unconfined ground water

nước ngầm không giới hạn

Xem Nước giếng nước ngầm (Water, phreatic).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungespanntes Grundwasser /nt/THAN/

[EN] unconfined ground water

[VI] nước ngầm không bị giới hạn