Việt
sự khỏng điền đầy
sự rèn không đầy khuôn
sự nạp đầy chưa đủ
chưa điền đầy
Anh
underfill
Đức
Mangel an Metall
Pháp
manque de métal
underfill /INDUSTRY-METAL/
[DE] Mangel an Metall
[EN] underfill
[FR] manque de métal
chưa điền đầy (lỗ hình)
Underfill
sự khỏng điền đầy (khuôn dập); sự rèn (hoẠc dập) không đầy khuôn