TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

underweight

trọng lượng không du

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trọng lượng tháp hưn trị sò danh nghĩa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

n or Thiếu cân.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

trọng lượng thiếu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

underweight

underweight

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

underweight

trọng lượng thiếu

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Underweight

[VI] n or (adj) Thiếu cân.

[EN] ~ children: Trẻ em thiếu cân.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

underweight

trọng lượng không du, trọng lượng tháp hưn trị sò danh nghĩa