Việt
đất chưa khai thác
Anh
undeveloped land
unimproved land
Đức
unerschlossenes Gelände
Rohbauland
Pháp
terrain non aménagé
terre brute
[DE] unerschlossenes Gelände
[EN] undeveloped land
[FR] terrain non aménagé
undeveloped land,unimproved land
[DE] Rohbauland
[EN] undeveloped land; unimproved land
[FR] terre brute
o đất chưa khai thác