TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unemployed person

người thất nghiệp

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

unemployed person

unemployed person

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
unemployed person

unemployed person

 
Từ điển phân tích kinh tế

job-seeker

 
Từ điển phân tích kinh tế

people out of work

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

unemployed person

Arbeitslose

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển phân tích kinh tế

unemployed person,job-seeker,people out of work

người thất nghiệp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Arbeitslose

unemployed person