TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

unilateralization

unilateralization

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unilateralisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unilateralization

Einseitigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

unilateralization

neutrodynation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unilateralisation,unilateralization /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Einseitigkeit

[EN] unilateralisation; unilateralization

[FR] neutrodynation

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

unilateralization

một chiìu hóa, trung hòa Sử dụng mạch hồi tiếp ngoài trong bổ khuếch đai tranzito tần số cao đề ngăn ngừa dao động khồng mong muốn bằng cách triệt tiêu các thay đồi cả điện trỏ lẫn hư kháng tạo ra trong mạch vào bởi hồi tiếp điện áp trong; VỚI sự trung hòa thỉ chỉ có các thay đồi hư kháng được triệt tiêu. ,