Việt
tranzito đơn cực
Transistor quang
Anh
unipolar transistor
Đức
unipolarer Transistor
Unipolar-Transistor
Unipolartransistor
Pháp
transistor unipolaire
unipolar transistor /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Unipolar-Transistor; Unipolartransistor
[EN] unipolar transistor
[FR] transistor unipolaire
Transistor trong đó dòng điện sinh ra do hiệu ứng quang điện ở vùng lân cận của tiếp giáp phát-gốc đóng vai trò như dòng điện cực gốc được khuếch đại.
unipolarer Transistor /m/Đ_TỬ/
[VI] tranzito đơn cực
tranzito đơn cực. Tranzito sử dụng các hạt mang điện có chi một cực Ưnh, như tranzito trường,