Việt
dung lượng của thiết bị
cõng suất đơn vi
công suất đơn vị
Anh
unit capacity
Đức
Leistungsvermögen
Leistungsvermögen /nt/CNH_NHÂN/
[EN] unit capacity
[VI] dung lượng của thiết bị
unit capacity /toán & tin/
cõng suất đơn vi (thiêt bị)