TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unit deformation

biến dạng đơn vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biến dạng nghiêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biến dạng riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biến dạng tỷ đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biến dạng riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biến dạng tương đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

unit deformation

unit deformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unit deformation

schiebung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

unit deformation

glissement unitaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unit deformation /TECH/

[DE] schiebung

[EN] unit deformation

[FR] glissement unitaire

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unit deformation

biến dạng đơn vị

unit deformation

biến dạng nghiêng

unit deformation

biến dạng riêng

unit deformation

biến dạng tỷ đối

unit deformation /xây dựng/

sự biến dạng riêng

unit deformation

sự biến dạng riêng

unit deformation

sự biến dạng tương đối