Việt
Ứng suất
Anh
UNIT STRESS
Stress
intensity of stress
Đức
Spannung
Pháp
charge unitaire
contrainte
intensity of stress,stress,unit stress /SCIENCE/
[DE] Spannung
[EN] intensity of stress; stress; unit stress
[FR] charge unitaire; contrainte
Stress,unit stress
ứng suăt dơn uị Thuật ngữ thường là đồng nghỉa với ứng suất (stress)