Việt
chuỗi đơn vị
xâu đơn vị
chuỗi có một phần tứ
chuỗi có một phần tử
xâu một phần tử
xâu có một phần tử
Anh
unit string
Đức
Einheitenfolge
Einheitenfolge /f/M_TÍNH/
[EN] unit string
[VI] xâu đơn vị, xâu có một phần tử
unit string /toán & tin/
xâu (có) một phần tử
xâu dơn vị Xâu mà chi cố một phần tử.
chuỗi đơn vị, chuỗi có một phần tứ