TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unit string

chuỗi đơn vị

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xâu đơn vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuỗi có một phần tứ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chuỗi có một phần tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xâu một phần tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xâu có một phần tử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

unit string

unit string

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

unit string

Einheitenfolge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einheitenfolge /f/M_TÍNH/

[EN] unit string

[VI] xâu đơn vị, xâu có một phần tử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unit string /toán & tin/

chuỗi có một phần tử

unit string /toán & tin/

chuỗi đơn vị

unit string

chuỗi đơn vị

unit string

xâu (có) một phần tử

unit string

xâu đơn vị

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

unit string

xâu dơn vị Xâu mà chi cố một phần tử.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

unit string

chuỗi đơn vị, chuỗi có một phần tứ