TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
unitive
Thuộc: hiệp nhất
1
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
kết hiệp
1
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
nhiệm hiệp
1
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Anh
unitive
unitive
1
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
unitive
Thuộc: hiệp nhất, kết hiệp, nhiệm hiệp