Việt
vàn bản chưa canh lề
vAn bản khõng chinh lề
văn bản chưa căn lề
văn bản chưa chỉnh lề
Anh
unjustified text
ragged matter
Đức
Flattersatz
Pháp
composition au fer
composition en drapeau
ragged matter,unjustified text /IT-TECH/
[DE] Flattersatz
[EN] ragged matter; unjustified text
[FR] composition au fer; composition en drapeau
vàn bản chưa canh lề, vAn bản khõng chinh lề