Việt
gỡ ra
Anh
unmount
tháo ra Bỏ đĩa hoặc băng ra khỏi sử dụng chủ động. Thuật ngữ bắt nguồn từ thực tiễn lắp và tháo các lõi băng từ dùng đè hru giữ thông tin cho các máy tính lớn.