Việt
không bị dẻo hoá
dẻo hoá
không được làm dẻo hoá
Anh
unplasticized
Đức
weichmacherfrei
unplastifiziert
nicht weichgemacht
weichmacherfrei /adj/C_DẺO/
[EN] unplasticized
[VI] không bị dẻo hoá
unplastifiziert /adj/C_DẺO/
[VI] (được) dẻo hoá
nicht weichgemacht /adj/C_DẺO/
[VI] không được làm dẻo hoá