Việt
thièt Lị làt
máy lật liệu
máy dỡ liệu
bộ phận lật
Anh
upender
Đức
Kippstuhl
Kippstuhl /m/KTH_NHÂN/
[EN] upender
[VI] bộ phận lật
máy lật liệu, máy dỡ liệu