Việt
rác thải thành thị
chất thải thành phố
chất thải rắn thành phố
Anh
urban solid waste
municipal waste
urban waste
Đức
Siedlungsabfall
kommunaler Abfall
Siedlungsabfall /m/P_LIỆU/
[EN] municipal waste, urban solid waste, urban waste
[VI] chất thải thành phố, chất thải rắn thành phố
kommunaler Abfall /m/P_LIỆU/
[VI] chất thải thành phố
urban solid waste /giao thông & vận tải/