Anh
Ureter :
ureter
Đức
Harnleiter:
Ureter
Pháp
Uretère:
uretère
ureter /SCIENCE/
[DE] Ureter
[EN] ureter
[FR] uretère
[EN] Ureter :
[FR] Uretère:
[DE] Harnleiter:
[VI] niệu quản, ống dẫn nước tiểu từ bể thận xuống bọng đái.