TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

user mode

chê' dô người dùng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

user mode

user mode

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

problem state

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

usage mode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

user mode

Usage-Modus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

user mode

mode asservi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mode utilisateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

problem state,usage mode,user mode /IT-TECH,TECH/

[DE] Usage-Modus

[EN] problem state; usage mode; user mode

[FR] mode asservi; mode utilisateur

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

user mode

chế độ người dùng Chế độ hoạt động thực hiện bỏi các chương trình người dùng của hệ máy tính trong đố có ' một nhóm các lệnh đặc quy ỉn mà không được phép vì những lệnh đố chi hệ điều hành mới có thề thực hiện được. Còn gọi là slave mode.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

user mode

chê' dô người dùng