Việt
chê' dô người dùng
Anh
user mode
problem state
usage mode
Đức
Usage-Modus
Pháp
mode asservi
mode utilisateur
problem state,usage mode,user mode /IT-TECH,TECH/
[DE] Usage-Modus
[EN] problem state; usage mode; user mode
[FR] mode asservi; mode utilisateur
chế độ người dùng Chế độ hoạt động thực hiện bỏi các chương trình người dùng của hệ máy tính trong đố có ' một nhóm các lệnh đặc quy ỉn mà không được phép vì những lệnh đố chi hệ điều hành mới có thề thực hiện được. Còn gọi là slave mode.