TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

utility program

chương trình tiện ích

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chương trình phục vụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

utility program

utility program

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

service program

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

utility

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

service programme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

utility programme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

utility program

Dienstprogramm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hilfsprogramm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Utility

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

utility program

utilitaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programme d'utilitaires

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programme de service

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programme utilitaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dienstprogramm /nt/M_TÍNH/

[EN] service program, utility program

[VI] chương trình phục vụ, chương trình tiện ích

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

utility program /IT-TECH/

[DE] Dienstprogramm

[EN] utility program

[FR] utilitaire

service program,utility,utility program /IT-TECH,TECH/

[DE] Dienstprogramm

[EN] service program; utility; utility program

[FR] programme d' utilitaires; programme de service; programme utilitaire; utilitaire

service program,service programme,utility program,utility programme /IT-TECH/

[DE] Dienstprogramm; Hilfsprogramm; Utility

[EN] service program; service programme; utility program; utility programme

[FR] programme utilitaire; utilitaire

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

utility program

chương trình tiện ích Chương trình được thiết kế đề thực hiện công việc bảo trì ử hệ thống hoặc ở các thành phần hệ thống - ví dụ, chương trình sao dự phòng bộ nhớ, đĩa và chương trình phục hồi tệp, hoặc bộ soạn thảo nguồn,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

utility program

chương trình tiện ích