TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vacuole

Không bào

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

vacuole

vacuole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

vacuum bubble

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vacuole

Vakuole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Vakuumblase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vacuole

vacuole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bouillon de retassure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

vacuole

A membrane-enclosed cytoplasmic organelle generally arising from phagocytosis and often containing enzymes involved in degradation of biologic material, for example, proteases.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Vakuole

[EN] Vacuole

[VI] Không bào

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vacuole /SCIENCE/

[DE] Vakuole

[EN] vacuole

[FR] vacuole

vacuole,vacuum bubble /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Vakuole; Vakuumblase

[EN] vacuole; vacuum bubble

[FR] bouillon de retassure