TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vacuum evaporation

sự bay hơĩ trong chân không

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bay hơi chân không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bay hơi trong chân không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bay hơi chân không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bốc hơi trong chân không

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bay hơi trong chân không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vacuum evaporation

vacuum evaporation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vacuum deposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vacuum evaporation

Vakuumverdampfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufdampfen im Vakuum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vakuumaufdampfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vacuum evaporation

évaporation sous vide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vacuum deposition,vacuum evaporation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Aufdampfen im Vakuum; Vakuumaufdampfung

[EN] vacuum deposition; vacuum evaporation

[FR] évaporation sous vide

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vakuumverdampfung /f/KT_LẠNH/

[EN] vacuum evaporation

[VI] sự bay hơi trong chân không

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vacuum evaporation

sự bốc hơi trong chân không

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vacuum evaporation

bay hơi chân không

vacuum evaporation

bay hơi trong chân không

vacuum evaporation /hóa học & vật liệu/

sự bay hơi chân không

vacuum evaporation

sự bay hơi chân không

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vacuum evaporation

sự bay hơĩ trong chân không