TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vacuum gage

dụng cụ đo chân không

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chân không kế

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áp kế chân không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vacuum gage

vacuum gage

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vacuum gauge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vacuum gage

Vakuummeßgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vakuummeßinstrument

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vakuummeßzelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vakuummeter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterdruckmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vakuummeßgerät /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] vacuum gage (Mỹ), vacuum gauge (Anh)

[VI] chân không kế, áp kế chân không

Vakuummeßinstrument /nt/CNT_PHẨM/

[EN] vacuum gage (Mỹ), vacuum gauge (Anh)

[VI] chân không kế, áp kế chân không

Vakuummeßzelle /f/V_LÝ/

[EN] vacuum gage (Mỹ), vacuum gauge (Anh)

[VI] chân không kế, áp kế chân không

Vakuummeter /nt/CNT_PHẨM, CT_MÁY/

[EN] vacuum gage (Mỹ), vacuum gauge (Anh)

[VI] áp kế chân không, chân không kế

Unterdruckmesser /m/CT_MÁY/

[EN] vacuum gage (Mỹ), vacuum gauge (Anh)

[VI] áp kế chân không

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vacuum gage

dụng cụ đo chân không

Tự điển Dầu Khí

vacuum gage

o   dụng cụ đo chân không, chân không kế