TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vacuum pad

lớp đệm chân không

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vacuum pad

vacuum pad

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suction pad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vacuum pad

Vakuumgreifer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vakuumsauger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vacuum pad

ventouse à vide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suction pad,vacuum pad /IT-TECH/

[DE] Vakuumgreifer; Vakuumsauger

[EN] suction pad; vacuum pad

[FR] ventouse à vide

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vacuum pad

lớp đệm chân không