Việt
mặt đối tiếp của van
lợi xú páp
mặt xupáp
Anh
valve face
valve mating surface
Đức
Ventilplatte
Ventilsitzfläche
Ventilsitzfläche /f/ÔTÔ/
[EN] valve face, valve mating surface
[VI] mặt đối tiếp của van
mặt của van, mặt van Bề mặt nghiền nhẵn của van nạp hoặc van xả để tạo nên sự kín khít giữa nó và bề mặt tựa (valve seat) trên nắp xilanh khi van đóng. Xem hình vẽ.
valve face /ô tô/
valve face /cơ khí & công trình/