TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

valve grinding

sự mài xupap

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xoáy xupáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

valve grinding

valve grinding

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

valve grinding

einschleifen der ventile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ventileinschleifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

valve grinding

rodage des soupapes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rectification de soupape

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rodage de soupape

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

valve grinding /cơ khí & công trình/

xoáy xupáp (cho kín hơi)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

valve grinding /ENG-MECHANICAL/

[DE] einschleifen der ventile

[EN] valve grinding

[FR] rodage des soupapes

valve grinding /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ventileinschleifen

[EN] valve grinding

[FR] rectification de soupape; rodage de soupape

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

valve grinding

sự mài nghiền van Quá trình dùng máy mài nghiền tinh để gia công bề mặt van nhằm tạo ra một bề mặt kín khít giữa mặt van và bề mặt tựa của van. Xem thêm valve face.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

valve grinding

sự mài xupap