Ventilgang /m/TH_LỰC/
[EN] valve motion
[VI] cơ cấu van phân phối
Ventilbewegung /f/TH_LỰC/
[EN] valve gear, valve motion
[VI] cơ cấu van phân phối
Ventilhub /m/TH_LỰC/
[EN] valve motion, valve travel
[VI] hành trình van, cơ cấu van phân phối
Ventillauf /m/TH_LỰC/
[EN] valve gear, valve motion
[VI] cơ cấu van phân phối