Việt
thép vanađi
Anh
vanadium steel
Đức
Vanadinstahl
Vanadiumstahl
Pháp
acier au vanadium
Vanadiumstahl /m/L_KIM/
[EN] vanadium steel
[VI] thép vanađi
vanadium steel /INDUSTRY-METAL/
[DE] Vanadinstahl
[FR] acier au vanadium
thép vanađi Thép hợp kim chứa 0, 1- 0, 15% vanađi; lượng vanađi giúp làm tăng độ cứng và dai bền của thép. Thép vanađi dùng để chế tạo các dụng cụ kĩ thuật.