Việt
sự nitro hóa tướng hơi
nitro hóa pha hơi
sự nitro hoá tướng hơi
Anh
vapor phase nitration
nitridation
nitriding
nitrification
vapour phase nitration
Đức
Gasphasennitrierung
Dampfphasennitrierung
Gasphasennitrierung /f/CN_HOÁ/
[EN] vapor phase nitration (Mỹ), vapour phase nitration (Anh)
[VI] nitro hóa pha hơi
Dampfphasennitrierung /f/CN_HOÁ/
[VI] sự nitro hoá tướng hơi
vapor phase nitration /hóa học & vật liệu/
vapor phase nitration, nitridation, nitriding, nitrification