Việt
màng ngăn hơi nước
lớp ngăn hơi nước
màn chắn bằng hơi nước
Anh
vapour barrier
diagram plate
diaphragm
DAMPPROOF BARRIER
moisture barrier
vapour seal
Đức
Dampfsperre
Dampfsperre gegen Wasserdampf
Pháp
BARRIÈRE DE VAPEUR
barrière anti-vapeur
écran d'étanchéité à la vapeur
écran pare-vapeur
moisture barrier,vapour barrier,vapour seal /SCIENCE/
[DE] Dampfsperre gegen Wasserdampf
[EN] moisture barrier; vapour barrier; vapour seal
[FR] barrière anti-vapeur; écran d' étanchéité à la vapeur; écran pare-vapeur
VAPOUR BARRIER,DAMPPROOF BARRIER
[DE] DAMPFSPERRE
[EN] VAPOUR BARRIER, DAMPPROOF BARRIER
[FR] BARRIÈRE DE VAPEUR
VAPOUR BARRIER
rào chắn hoi Vỏ kín, thí dụ bằng nhôm, ngăn hơi ẩm tù không khí ẩm nóng ở trong công trình không cho thoát qua và ngưng tụ ở không gian lạnh hơn. No' rất cằn trong điều kiện khí hậu lạnh vào ban đêm và vào mùa đông, để bảo vệ tấm cách ly khòi đày nước ngưng tụ hay bâng và vì thế no' đặt ở mặt bên trong nóng hơn của tấm cách ly. Một rào chấn tuy co' thể chặn được nước dò nhưng không hẳn có thế chặn được hơi nước.
vapour barrier, diagram plate, diaphragm
o màng ngăn hơi nước
[VI] lớp ngăn hơi nước
[EN] vapour barrier