TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vapour barrier

màng ngăn hơi nước

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp ngăn hơi nước

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

màn chắn bằng hơi nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vapour barrier

vapour barrier

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 diagram plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diaphragm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

DAMPPROOF BARRIER

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

moisture barrier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vapour seal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vapour barrier

Dampfsperre

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Dampfsperre gegen Wasserdampf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vapour barrier

BARRIÈRE DE VAPEUR

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

barrière anti-vapeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écran d'étanchéité à la vapeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écran pare-vapeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moisture barrier,vapour barrier,vapour seal /SCIENCE/

[DE] Dampfsperre gegen Wasserdampf

[EN] moisture barrier; vapour barrier; vapour seal

[FR] barrière anti-vapeur; écran d' étanchéité à la vapeur; écran pare-vapeur

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

VAPOUR BARRIER,DAMPPROOF BARRIER

[DE] DAMPFSPERRE

[EN] VAPOUR BARRIER, DAMPPROOF BARRIER

[FR] BARRIÈRE DE VAPEUR

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

VAPOUR BARRIER

rào chắn hoi Vỏ kín, thí dụ bằng nhôm, ngăn hơi ẩm tù không khí ẩm nóng ở trong công trình không cho thoát qua và ngưng tụ ở không gian lạnh hơn. No' rất cằn trong điều kiện khí hậu lạnh vào ban đêm và vào mùa đông, để bảo vệ tấm cách ly khòi đày nước ngưng tụ hay bâng và vì thế no' đặt ở mặt bên trong nóng hơn của tấm cách ly. Một rào chấn tuy co' thể chặn được nước dò nhưng không hẳn có thế chặn được hơi nước.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vapour barrier

màn chắn bằng hơi nước

vapour barrier, diagram plate, diaphragm

màng ngăn hơi nước

Tự điển Dầu Khí

vapour barrier

o   màng ngăn hơi nước

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Dampfsperre

[VI] lớp ngăn hơi nước

[EN] vapour barrier