TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vapour tension

sức căng của hơi

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áp suất hơi

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

vapour tension

vapour tension

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vapour pressure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vapour tension

Dampfdruck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vapour tension

pression de vapeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tension de vapeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vapour pressure,vapour tension /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Dampfdruck

[EN] vapour pressure; vapour tension

[FR] pression de vapeur; tension de vapeur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vapour tension

sức căng của hơi

Từ điển toán học Anh-Việt

vapour tension

sức căng của hơi

Tự điển Dầu Khí

vapour tension

o   áp suất hơi