TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

variable point

điểm biến đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

variable point

variable point

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

variable point

điểm biến đổi

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

variable point

dấu phẩy thay đổi, dấu phẩy động Hệ thống đếm trong đố vị trì của dấu phày (trong tiếng Anh là dấu chấm) thập phân được chỉ rtf' bằng một ký tự đặc biệt ỏ" vị trí đó. ,